|
|
|
|
LEADER |
01243aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_14591 |
008 |
121127s2012 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 696
|d 696
|
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 796.334
|b V115
|
100 |
1 |
|
|a Chancellor
|
245 |
1 |
0 |
|a Bóng đá kỹ thuật và chiến thuật
|c Chancellor ; Nhân Văn (biên dịch)
|
260 |
|
|
|a Tp.HCM
|b Trẻ
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 189 tre.
|b anh
|c 24 cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
700 |
0 |
|
|a Nhân Văn
|e Biên dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 796_334000000000000_V115
|7 0
|9 5337
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-02
|l 1
|o 796.334 V115
|p MD.03813
|r 2020-11-18
|s 2020-11-18
|v 32000.00
|w 2017-12-02
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 796_334000000000000_V115
|7 0
|9 5338
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-02
|l 1
|o 796.334 V115
|p MD.03814
|r 2020-11-26
|s 2020-11-18
|v 32000.00
|w 2017-12-02
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 796_334000000000000_V115
|7 0
|9 5339
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-02
|o 796.334 V115
|p MD.03815
|r 2017-12-02
|v 32000.00
|w 2017-12-02
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 796_334000000000000_V115
|7 0
|9 13250
|a 000001
|b 000001
|d 2018-08-17
|l 1
|o 796.334 V115
|p MD.03816
|r 2020-11-28
|s 2020-11-18
|v 32000.00
|w 2018-08-17
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|