Nghệ thuật kết nối đỉnh cao trong giao tiếp
Giao tiếp thành công không đơn thuần chỉ là truyền đạt thông tin, mà còn phải tạo nên sợi dây kết nối đặc biệt và gieo những cảm xúc tích cực cho người tiếp nhận. Số ít những người kết nối được với mọi người là những người có k...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2022
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01943nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_146680 | ||
008 | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 7554 |d 7554 | ||
020 | |a 9786043604559 |c 159000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 302.2 |b M465 |
100 | 1 | |a Maxwell, John C. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật kết nối đỉnh cao trong giao tiếp |c John C. Maxwell; Thảo Nguyên (dịch) |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2022 | ||
300 | |a 348 tr. |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Giao tiếp thành công không đơn thuần chỉ là truyền đạt thông tin, mà còn phải tạo nên sợi dây kết nối đặc biệt và gieo những cảm xúc tích cực cho người tiếp nhận. Số ít những người kết nối được với mọi người là những người có khả năng lãnh đạo và tạo sức ảnh hưởng lớn lao trong tổ chức của mình. | |
653 | |a Quan hệ Công chúng (PR) | ||
700 | 1 | |a Thảo Nguyên |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_M465 |7 0 |9 27213 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-03 |o 302.2 M465 |p MD.21605 |r 2023-04-03 |v 159000.00 |w 2023-04-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_M465 |7 0 |9 27214 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-03 |o 302.2 M465 |p MD.21606 |r 2023-04-03 |v 159000.00 |w 2023-04-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_M465 |7 0 |9 27215 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-03 |o 302.2 M465 |p MD.21607 |r 2023-04-03 |v 159000.00 |w 2023-04-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_M465 |7 0 |9 27216 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-03 |o 302.2 M465 |p MD.21608 |r 2023-04-03 |v 159000.00 |w 2023-04-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_M465 |7 0 |9 27217 |a 000001 |b 000001 |d 2023-04-03 |o 302.2 M465 |p MD.21609 |r 2023-04-03 |v 159000.00 |w 2023-04-03 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |