Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải Tập 2 Điện - Dao động - Sóng

Tóm tắt công thức và bài tập tự giải về các phần trường tĩnh điện, vật dẫn - tụ điện, điện môi, từ trường, hiện tượng cảm ứng điện từ, các tính chất từ của các chất, trường điện từ, dao động, sóng cơ và sóng điện từ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lương Duyên Bình (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2012
Phiên bản:Tái bản lần thứ 18
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02879aam a22003378a 4500
001 NCT_14722
008 100504s2010 ||||||viesd
999 |c 703  |d 703 
020 |c 17000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 531.076  |b B312 
100 1 |a Lương Duyên Bình  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bài tập vật lí đại cương :  |b Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải  |n Tập 2  |p Điện - Dao động - Sóng  |c Lương Duyên Bình (chủ biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính 
250 |a Tái bản lần thứ 18 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2012 
300 |a 156tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Tóm tắt công thức và bài tập tự giải về các phần trường tĩnh điện, vật dẫn - tụ điện, điện môi, từ trường, hiện tượng cảm ứng điện từ, các tính chất từ của các chất, trường điện từ, dao động, sóng cơ và sóng điện từ 
653 |a Khoa học cơ bản 
700 1 |a Nguyễn Hữu Hồ 
700 1 |a Lê Văn Nghĩa 
700 1 |a Nguyễn Quang Sính 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5298  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03837  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5299  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03838  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5300  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03839  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5301  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03840  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5302  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03841  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5303  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03842  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5304  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03843  |r 2018-10-29  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5305  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03844  |r 2018-05-28  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_076000000000000_B312  |7 0  |9 5306  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-02  |o 531.076 B312  |p MD.03845  |r 2017-12-02  |v 17000.00  |w 2017-12-02  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ