Xác suất - Thống kê và ứng dụng
Trình bày kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, một số phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên hai chiều. Lí thuyết mẫu trong thống kê, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02662aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14830 | ||
008 | 110709s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 710 |d 710 | ||
020 | |c 37000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519 |b Đ455 |
100 | 1 | |a Lê Sĩ Đồng | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất - Thống kê và ứng dụng |c Lê Sĩ Đồng |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 239tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, một số phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên hai chiều. Lí thuyết mẫu trong thống kê, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5202 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 519 Đ455 |p MD.03777 |r 2017-12-02 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5203 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 2 |o 519 Đ455 |p MD.03778 |r 2019-03-06 |s 2019-02-20 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5204 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 1 |o 519 Đ455 |p MD.03779 |r 2021-05-20 |s 2021-05-04 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5205 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 519 Đ455 |p MD.03780 |r 2017-12-02 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5206 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 1 |o 519 Đ455 |p MD.03781 |r 2018-05-03 |s 2018-04-18 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5207 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 3 |o 519 Đ455 |p MD.03782 |r 2018-06-08 |s 2018-05-23 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5208 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 2 |o 519 Đ455 |p MD.03783 |r 2018-04-03 |s 2018-03-19 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5209 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |l 1 |o 519 Đ455 |p MD.03785 |r 2019-04-09 |s 2019-04-02 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 5210 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-02 |o 519 Đ455 |p MD.03786 |r 2017-12-02 |v 37000.00 |w 2017-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_Đ455 |7 0 |9 6700 |a 000001 |b 000001 |d 2018-03-20 |l 2 |o 519 Đ455 |p MD.03784 |r 2021-05-14 |s 2021-05-04 |v 37000.00 |w 2018-03-20 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |