Đại số tuyến tính và hình học giải tích
Cung cấp những kiến thức cơ bản về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, không gian vectơ, ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính, dạng song tuyến và dạng toàn phương, hình học g...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02600aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_14857 | ||
008 | 110414s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 711 |d 711 | ||
020 | |c 33000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 512.52 |b H507 |
100 | 1 | |a Trần Trọng Huệ | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính và hình học giải tích |c Trần Trọng Huệ |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2011 | ||
300 | |a 284tr. |b hình vẽ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, không gian vectơ, ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính, dạng song tuyến và dạng toàn phương, hình học giải tích | |
653 | |a Khoa học cơ bản | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5126 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.52 H507 |p MD.03766 |r 2017-12-01 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5127 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.52 H507 |p MD.03767 |r 2018-01-29 |s 2018-01-25 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5128 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.52 H507 |p MD.03768 |r 2017-12-01 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5129 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.52 H507 |p MD.03769 |r 2017-12-01 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5130 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.52 H507 |p MD.03770 |r 2018-01-03 |s 2017-12-29 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5131 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.52 H507 |p MD.03771 |r 2018-01-31 |s 2018-01-25 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5132 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.52 H507 |p MD.03772 |r 2018-01-03 |s 2017-12-29 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5133 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.52 H507 |p MD.03773 |r 2017-12-01 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5134 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 512.52 H507 |p MD.03774 |r 2018-01-03 |s 2017-12-29 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_520000000000000_H507 |7 0 |9 5135 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 512.52 H507 |p MD.03775 |r 2017-12-01 |v 33000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |