Giải tích toán học

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đậu Thế Cấp (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Thái Sơn, Trần Đình Thanh, Nguyễn Huỳnh Phán
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2007
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02283aam a22003258a 4500
001 NCT_14883
008 070924s2007 ||||||viesd
999 |c 712  |d 712 
020 |c 37000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 515.1  |b C123 
100 1 |a Đậu Thế Cấp  |e Chủ biên 
245 1 |a Giải tích toán học  |c Đậu Thế Cấp (chủ biên), Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn.. 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2007 
300 |a 331tr.  |b hình vẽ  |c 24cm 
653 |a Khoa học cơ bản 
700 1 |a Nguyễn Thái Sơn 
700 1 |a Trần Đình Thanh 
700 1 |a Nguyễn Huỳnh Phán 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5116  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03746  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5117  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03747  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5118  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03748  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5119  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 515.1 C123  |p MD.03749  |r 2018-07-07  |s 2018-06-13  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5120  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 515.1 C123  |p MD.03750  |r 2020-01-09  |s 2019-11-11  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5121  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03751  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5122  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03752  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5123  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 515.1 C123  |p MD.03753  |r 2018-07-03  |s 2018-06-19  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5124  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03754  |r 2017-12-01  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_100000000000000_C123  |7 0  |9 5125  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 515.1 C123  |p MD.03755  |r 2018-10-13  |v 37000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ