Hoá học hữu cơ Tập 1
Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về hoá học hữu cơ gồm: Đại cương về hoá học hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không no, hiđrocacbon thơm, dầu mỏ và khí thiên nhiên, hoá học lập thể, phương pháp phổ và cấu tạo hợp chất...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02932aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1512 | ||
008 | 161212s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 80 |d 80 | ||
020 | |a 9786040039088 |c 178000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 547.00711 |b T103/T.1 |
100 | 1 | |a Đặng Như Tại | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học hữu cơ |n Tập 1 |c Đặng Như Tại, Ngô Thị Thuận |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2016 | ||
300 | |a 755tr. |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu cung cấp những kiến thức cơ bản về hoá học hữu cơ gồm: Đại cương về hoá học hữu cơ, hiđrocacbon no, hiđrocacbon không no, hiđrocacbon thơm, dầu mỏ và khí thiên nhiên, hoá học lập thể, phương pháp phổ và cấu tạo hợp chất hữu cơ, dẫn xuất halogen của hiđrocacbon, hợp chất cơ nguyên tố, ancol, phenol và este | |
700 | 1 | |a Ngô Thị Thuận | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 366 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00583 |r 2017-10-04 |v 178000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 367 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00584 |r 2017-12-18 |s 2017-11-30 |v 178000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 368 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00585 |r 2017-10-04 |v 178000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 830 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00912 |r 2017-10-12 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 831 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |l 1 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00913 |r 2017-12-07 |s 2017-11-29 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 832 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00914 |r 2017-11-27 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 833 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00915 |r 2017-10-12 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 834 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00916 |r 2017-10-12 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 835 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00917 |r 2018-07-07 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 836 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00918 |r 2017-10-12 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_007110000000000_T103_T_1 |7 0 |9 837 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-12 |o 547.00711 T103/T.1 |p MD.00919 |r 2017-10-12 |v 178000.00 |w 2017-10-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |