Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications
Trình bày các quá trình của công nghệ sinh học bảo vệ môi trường cho việc xử lý chất thải ở trạng thái rắn, lỏng, khí: gồm quá trình xử lý nước thải, xử lý ô nhiễm đất, xử lý chất thải rắn, khí thải và sản xuất nước uống...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02834aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15202 | ||
008 | 100510s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 725 |d 725 | ||
020 | |c 120000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 333.72075 |b W785 |
100 | 1 | |a Jordening, Hans-Joachim | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : |b Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications |c Hans-Joachim Jordening, Josef Winter ; Lê Phi Nga ...(dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |c 2010 | ||
300 | |a 567tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên | ||
520 | 3 | |a Trình bày các quá trình của công nghệ sinh học bảo vệ môi trường cho việc xử lý chất thải ở trạng thái rắn, lỏng, khí: gồm quá trình xử lý nước thải, xử lý ô nhiễm đất, xử lý chất thải rắn, khí thải và sản xuất nước uống | |
653 | |a Kỹ thuật môi ttrường | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Nguyễn Như Hà Vy |e dịch | |
700 | 1 | |a Đinh Xuân Thắng |e dịch | |
700 | 1 | |a Winter, Josef | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2722 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04035 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2723 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04036 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2724 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04037 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2725 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04038 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2726 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04039 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2727 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04040 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2728 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04041 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2729 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04042 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_720750000000000_W785 |7 0 |9 2730 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 333.72075 W785 |p MD.04034 |r 2017-11-06 |v 238000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |