Hoá học hữu cơ 2
Nội dung tài liệu trình bày khái niệm chung, đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí và hoá học, giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng của dẫn xuất halogen, hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol-phenol-et...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02334aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1539 | ||
008 | 160105s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 81 |d 81 | ||
020 | |a 9786040017642 |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 547 |b R106 |
100 | 1 | |a Đỗ Đình Rãng | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học hữu cơ 2 |c Đỗ Đình Rãng (chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2015 | ||
300 | |a 347tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày khái niệm chung, đồng phân và danh pháp, các phương pháp điều chế, tính chất vật lí và hoá học, giới thiệu một số hợp chất tiêu biểu và ứng dụng của dẫn xuất halogen, hợp chất cơ - nguyên tố, Ancol-phenol-ete, Anđehit và xeton, Axit cacboxylic và dẫn xuất | |
700 | 1 | |a Đặng Đình Bạch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thanh Phong | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 363 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547 R106 |p MD.00204 |r 2017-10-04 |v 80000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 364 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547 R106 |p MD.00205 |r 2017-10-04 |v 80000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 365 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547 R106 |p MD.00206 |r 2017-10-04 |v 80000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 6603 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547 R106 |p MD.10294 |r 2018-02-23 |v 80000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 6604 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547 R106 |p MD.10295 |r 2018-02-23 |v 80000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 6605 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547 R106 |p MD.10296 |r 2018-02-23 |v 80000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 6606 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547 R106 |p MD.10297 |r 2018-02-23 |v 80000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_R106 |7 0 |9 6607 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 547 R106 |p MD.10293 |r 2018-02-23 |v 80000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |