|
|
|
|
LEADER |
01362aam a22002178a 4500 |
001 |
NCT_15415 |
008 |
130701s2013 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 735
|d 735
|
020 |
|
|
|c 98000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 332.1
|b Y603
|
100 |
1 |
|
|a Bùi Kim Yến
|
245 |
1 |
0 |
|a Thị trường tài chính và các định chế tài chính
|b (Lý thuyết & thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam)
|c Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều
|
260 |
|
|
|a H.
|b Tài chính
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 506 tr.
|b Biểu đồ, công thức
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Tài chính - Ngân hàng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_100000000000000_Y603
|7 0
|9 2867
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-07
|l 6
|o 332.1 Y603
|p MD.06386
|r 2020-11-27
|s 2020-11-11
|v 98000.00
|w 2017-11-07
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_100000000000000_Y603
|7 0
|9 2868
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-07
|l 7
|o 332.1 Y603
|p MD.06387
|r 2020-11-25
|s 2020-11-11
|v 98000.00
|w 2017-11-07
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_100000000000000_Y603
|7 0
|9 2869
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-07
|l 2
|o 332.1 Y603
|p MD.06388
|r 2019-11-13
|s 2019-10-30
|v 98000.00
|w 2017-11-07
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_100000000000000_Y603
|7 0
|9 2870
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-07
|l 1
|o 332.1 Y603
|p MD.06389
|r 2019-02-21
|s 2019-02-21
|v 98000.00
|w 2017-11-07
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|