Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management
Giới thiệu các kiến thức chung về quản trị nguồn nhân lực như hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc và quá trình tuyển dụng, trắc nghiệm và phỏng vấn, định hướng và phát triển nghề nghiệp, đào tạo và phát triển......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01723aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15754 | ||
008 | 101227s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 749 |d 749 | ||
020 | |c 78000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.3 |b D513 |
100 | 1 | |a Trần Kim Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị nguồn nhân lực = |b Human resource management |c Trần Kim Dung |
250 | |a Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |c 2011 | ||
300 | |a 487tr. |b sơ đồ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các kiến thức chung về quản trị nguồn nhân lực như hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc và quá trình tuyển dụng, trắc nghiệm và phỏng vấn, định hướng và phát triển nghề nghiệp, đào tạo và phát triển... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_D513 |7 0 |9 2779 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |l 8 |m 1 |o 658.3 D513 |p MD.06814 |r 2020-06-19 |s 2020-06-17 |v 78000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_D513 |7 0 |9 2780 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |l 6 |m 1 |o 658.3 D513 |p MD.06815 |r 2020-03-27 |s 2020-03-17 |v 78000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_D513 |7 0 |9 2781 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |l 4 |m 2 |o 658.3 D513 |p MD.06816 |q 2020-03-27 |r 2020-03-06 |s 2020-03-06 |v 78000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_D513 |7 0 |9 2782 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-07 |l 1 |o 658.3 D513 |p MD.06817 |r 2019-04-09 |s 2019-04-09 |v 78000.00 |w 2017-11-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |