Giáo trình chính trị :Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
Giáo trình Giáo dục chính trị được biên soạn trên cơ sở chương trình môn học Giáo dục chính trị do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 11/2012/TT - BGDĐT ngày 07/3/2012 theo hướng đổi mới nâng cao chất lượng và hiệu quả của cô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ Tám (Được chỉnh sửa theo tinh thần tập huấn giáo viên Chính trị tháng 8 năm 2008 tại thành phố Đà Nẵng) |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04549nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_15873 | ||
008 | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 754 |d 754 | ||
020 | |c 29000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 320 |b L106 |
100 | 1 | |a Lê Thế Lạng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình chính trị :Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp trung học phổ thông |c Lê Thế Lạng (chủ biên); Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương |
250 | |a Tái bản lần thứ Tám (Được chỉnh sửa theo tinh thần tập huấn giáo viên Chính trị tháng 8 năm 2008 tại thành phố Đà Nẵng) | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2012 | ||
300 | |a 243 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình Giáo dục chính trị được biên soạn trên cơ sở chương trình môn học Giáo dục chính trị do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 11/2012/TT - BGDĐT ngày 07/3/2012 theo hướng đổi mới nâng cao chất lượng và hiệu quả của công tác giáo dục chính trị trong các cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp. | |
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
700 | 1 | |a Đặng Gia Định | |
700 | 1 | |a Ngô Văn Lương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13035 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 320 L106 |p MD.12414 |r 2019-12-11 |s 2019-12-11 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13036 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12415 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13037 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12416 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13038 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12417 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13039 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12418 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13040 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12419 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13041 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12420 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13042 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12421 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13043 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12422 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13044 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12423 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13045 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12424 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13046 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 320 L106 |p MD.12425 |r 2021-01-07 |s 2020-12-30 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13047 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12426 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13048 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12427 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13049 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12428 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13050 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12429 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13051 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12430 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13052 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12431 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13053 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 320 L106 |p MD.12432 |r 2018-08-07 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_L106 |7 0 |9 13054 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 1 |o 320 L106 |p MD.12433 |r 2021-01-07 |s 2020-12-30 |v 29000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |