Bài tập vật liệu xây dựng

Trình bày những vấn đề cơ bản của vật liệu xây dựng, những loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, gỗ cùng các bài tập và bài giải.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phùng Văn Lự (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo Dục Việt Nam 2012
Phiên bản:Tái bản lần thứ 15
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02405aam a22003378a 4500
001 NCT_16028
008 090916s2009 ||||||viesd
999 |c 760  |d 760 
020 |c 27000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 691.076  |b L550 
100 1 |a Phùng Văn Lự  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bài tập vật liệu xây dựng  |c Phùng Văn Lự (chủ biên) 
250 |a Tái bản lần thứ 15 
260 |a H.  |b Giáo Dục Việt Nam  |c 2012 
300 |a 203 tr.  |c 21 cm 
520 3 |a Trình bày những vấn đề cơ bản của vật liệu xây dựng, những loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, gỗ cùng các bài tập và bài giải. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
700 1 |a Nguyễn Anh Đức 
700 1 |a Phạm Hữu Hanh 
700 1 |a Trịnh Hồng Tùng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3127  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08296  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3128  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |l 1  |o 691.076 L550  |p MD.08297  |r 2020-08-31  |s 2020-08-17  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3129  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08298  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3130  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08299  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3131  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08300  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3132  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08211  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3133  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08212  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3134  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08213  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_076000000000000_L550  |7 0  |9 3135  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-09  |o 691.076 L550  |p MD.08214  |r 2017-11-09  |v 27000.00  |w 2017-11-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ