|
|
|
|
LEADER |
01190nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_16303 |
008 |
171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 773
|d 773
|
082 |
1 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 697.3
|b V308
|
100 |
0 |
|
|a Việt Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Khí hậu kiến trúc
|c Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 255 tr.
|b hình vẽ, biểu bảng
|c 27 cm
|
655 |
|
|
|a Kiến trúc
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Ngọc Giả
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 697_300000000000000_V308
|7 0
|9 2449
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-03
|o 697.3 V308
|p MD.08240
|r 2017-11-03
|v 76000.00
|w 2017-11-03
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 697_300000000000000_V308
|7 0
|9 2450
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-03
|o 697.3 V308
|p MD.08180
|r 2017-11-03
|v 76000.00
|w 2017-11-03
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 697_300000000000000_V308
|7 0
|9 2451
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-03
|o 697.3 V308
|p MD.08030
|r 2017-11-03
|v 76000.00
|w 2017-11-03
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 697_300000000000000_V308
|7 0
|9 2452
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-03
|o 697.3 V308
|p MD.08239
|r 2017-11-03
|v 76000.00
|w 2017-11-03
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|