Kiến trúc cảnh quan

Khái niệm cơ bản về cảnh quan, đối tượng, nhiệm vụ của kiến trúc cảnh quan; Quy hoạch và thiết kế cảnh quan; Các phương pháp, trình tự, nội dung, nhiệm vụ thiết kế đồ án kiến trúc cảnh quan, ngoại thất, công viên.....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hàn Tất Ngạn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2013
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03070nam a22003617a 4500
001 NCT_16363
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 776  |d 776 
020 |c 80000 
082 1 4 |2 23rd ed.  |a 712  |b Ng105 
100 1 |a Hàn Tất Ngạn 
245 1 0 |a Kiến trúc cảnh quan  |c Hàn Tất Ngạn 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2013 
300 |a 223 tr.  |b hình vẽ, ảnh đen trắng  |c 24 cm 
520 3 |a Khái niệm cơ bản về cảnh quan, đối tượng, nhiệm vụ của kiến trúc cảnh quan; Quy hoạch và thiết kế cảnh quan; Các phương pháp, trình tự, nội dung, nhiệm vụ thiết kế đồ án kiến trúc cảnh quan, ngoại thất, công viên.. 
653 |a Kiến trúc 
655 |a kiến trúc 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2486  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08656  |r 2021-04-28  |s 2021-04-15  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2487  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08657  |r 2021-06-07  |s 2021-04-28  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2488  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |o 712 Ng105  |p MD.08658  |r 2017-11-03  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2489  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |o 712 Ng105  |p MD.08659  |r 2017-11-03  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2498  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 1  |o 712 Ng105  |p MD.08671  |r 2021-04-26  |s 2021-04-12  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2499  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 1  |o 712 Ng105  |p MD.08672  |r 2021-04-19  |s 2021-04-09  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2500  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08673  |r 2021-06-07  |s 2021-04-28  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2501  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08674  |r 2021-06-07  |s 2021-04-28  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2502  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 1  |o 712 Ng105  |p MD.08675  |r 2021-04-28  |s 2021-04-15  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2503  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |o 712 Ng105  |p MD.08676  |r 2017-11-03  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2504  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08677  |r 2021-06-07  |s 2021-06-07  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 2505  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-03  |l 2  |o 712 Ng105  |p MD.08678  |r 2021-06-07  |s 2021-04-26  |v 80000.00  |w 2017-11-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_NG105  |7 0  |9 18459  |a 000001  |b 000001  |d 2020-01-09  |l 3  |o 712 Ng105  |p MD.08670  |q 2021-05-12  |r 2021-04-28  |s 2021-04-28  |v 80000.00  |w 2020-01-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ