Giáo trình nguyên lý kế toán : Lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập & bài giải
Một số vấn đề chung về kế toán; Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; Tài khoản kế toán và ghi sổ kép; Tính giá các đối tượng kế toán; Chứng từ kế toán và kiểm kê; Kế toán các quá trình chủ yếu trong hoạt đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
|
Phiên bản: | tái bản lần 2 có chỉnh lý và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02897nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16592 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 784 |d 784 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 657.1.076 |b Ph557 |
100 | 1 | |a Trần Phước | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình nguyên lý kế toán : |b Lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập & bài giải |c Trần Phước |
250 | |a tái bản lần 2 có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Thống kê | ||
300 | |a 258 tr. |b bảng |c 24cm | ||
520 | |a Một số vấn đề chung về kế toán; Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; Tài khoản kế toán và ghi sổ kép; Tính giá các đối tượng kế toán; Chứng từ kế toán và kiểm kê; Kế toán các quá trình chủ yếu trong hoạt động Sản xuất kinh doanh; Sổ kế toán và hình thức kế toán. | ||
653 | |a Kế toán | ||
655 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2953 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07086 |r 2017-11-08 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2954 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 4 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07087 |r 2021-07-06 |s 2021-06-23 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2955 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 5 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07088 |r 2021-07-06 |s 2021-06-23 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2956 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 2 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07089 |r 2020-12-03 |s 2020-11-24 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2957 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 2 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07090 |r 2020-09-21 |s 2020-09-08 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2958 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 2 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07091 |r 2020-12-22 |s 2020-12-18 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2959 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 1 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07092 |r 2020-09-22 |s 2020-09-08 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2960 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07093 |r 2017-11-08 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2961 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 1 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07094 |r 2020-09-10 |s 2020-09-08 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_100000000000000_076_PH557 |7 0 |9 2962 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 2 |o 657.1.076 Ph557 |p MD.07095 |r 2020-12-29 |s 2020-12-15 |v 57000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |