Tiếp thị mở đường tăng trưởng : 8 con đường tăng trưởng thời khủng hoảng
Trình bày tám chiến lược tăng trưởng: xây dựng thị phần; phát triển khách hàng và các bên hữu quan gắn kết; kiến tạo một thương hiệu mạnh; sáng tạo các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mới mẻ; mở rộng ra quốc tế; thâu tóm, sáp nhậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03539aam a22003858a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16940 | ||
008 | 141231s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 798 |d 798 | ||
020 | |a 9786041048386 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.84 |b Ph549 |
100 | 1 | |a Kotler, Philip | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếp thị mở đường tăng trưởng : |b 8 con đường tăng trưởng thời khủng hoảng |c Philip Kotler, Milton Kotler ; Nguyễn Thị Kim Diệu (dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2013 | ||
300 | |a 295tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Market your way to growth | ||
520 | 3 | |a Trình bày tám chiến lược tăng trưởng: xây dựng thị phần; phát triển khách hàng và các bên hữu quan gắn kết; kiến tạo một thương hiệu mạnh; sáng tạo các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mới mẻ; mở rộng ra quốc tế; thâu tóm, sáp nhập và liên minh | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3074 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07606 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3075 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07607 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3076 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07608 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3077 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07609 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3078 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07610 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3079 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.08022 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3080 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.08025 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3081 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.08028 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3082 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07132 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3083 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07133 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3084 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07136 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3085 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07139 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3086 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07142 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3087 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07145 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_840000000000000_PH549 |7 0 |9 3088 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 658.84 Ph549 |p MD.07148 |r 2017-11-09 |v 95000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |