Điều khiển và giám sát với PLC Omron và WinCC : Lập trình tạo giao diện HMI cho PLC Omron...

Nội dung tài liệu giới thiệu về PLC Omron và WinCC; hướng dẫn lập trình với phần mềm Syswin; điều khiển hệ thống phân loại sản phẩm; điều khiển nhà kính trồng rau sạch; điều khiển và giám sát dây truyền chế biến nước ép thơm cô đặ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Ngọc Bích
Tác giả khác: Phạm Quang Huy, Trần Thu Hà
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Bách khoa Hà Nội 2016
Loạt:Tủ sách STK
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02200nam a22002777a 4500
001 NCT_171
008 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 9  |d 9 
020 |a 9786049387753  |c 98000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 629.8955133  |b B302 
100 1 |a Lê Ngọc Bích 
245 1 0 |a Điều khiển và giám sát với PLC Omron và WinCC :   |b Lập trình tạo giao diện HMI cho PLC Omron...  |c Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy 
260 |a Hà Nội  |b Bách khoa Hà Nội  |c 2016 
300 |a 366 tr.   |b minh hoạ  |c 24 cm 
490 0 |a Tủ sách STK 
520 3 |a Nội dung tài liệu giới thiệu về PLC Omron và WinCC; hướng dẫn lập trình với phần mềm Syswin; điều khiển hệ thống phân loại sản phẩm; điều khiển nhà kính trồng rau sạch; điều khiển và giám sát dây truyền chế biến nước ép thơm cô đặc và sản xuất bột cá; lập trình điều khiển với Zen và các bài tập thực hành 
700 1 |a Phạm Quang Huy 
700 1 |a Trần Thu Hà 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 14  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-27  |o 629.8955133 B302  |p MD.00011  |r 2017-09-27  |v 98000.00  |w 2017-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 38  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-29  |o 629.8955133 B302  |p MD.00069  |r 2017-09-29  |v 98000.00  |w 2017-09-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 39  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-29  |o 629.8955133 B302  |p MD.00068  |r 2017-09-29  |v 98000.00  |w 2017-09-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 14551  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-18  |o 629.8955133 B302  |p MD.13558  |r 2018-10-18  |v 98000.00  |w 2018-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 14552  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-18  |o 629.8955133 B302  |p MD.13559  |r 2018-10-18  |v 98000.00  |w 2018-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_895513300000000_B302  |7 0  |9 14553  |a 000001  |b 000001  |d 2018-10-18  |o 629.8955133 B302  |p MD.13560  |r 2018-10-18  |v 98000.00  |w 2018-10-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ