|
|
|
|
LEADER |
01267aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_17190 |
008 |
111216s2011 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 816
|d 816
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 628.53
|b H305
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng Thị Hiền
|
245 |
1 |
0 |
|a Bảo vệ môi trường không khí
|c Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2012
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật Môi trường
|
653 |
|
|
|a Quản lý Tài nguyên & Môi trường
|
700 |
|
|
|a Bùi Sỹ Lý
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_530000000000000_H305
|7 0
|9 4796
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-29
|o 628.53 H305
|p MD.03323
|r 2017-11-29
|v 140000.00
|w 2017-11-29
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_530000000000000_H305
|7 0
|9 4797
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-29
|l 2
|o 628.53 H305
|p MD.03324
|r 2019-09-03
|s 2019-08-28
|v 140000.00
|w 2017-11-29
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_530000000000000_H305
|7 0
|9 4798
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-29
|l 4
|o 628.53 H305
|p MD.03325
|r 2020-03-02
|s 2020-01-08
|v 140000.00
|w 2017-11-29
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_530000000000000_H305
|7 0
|9 4799
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-29
|o 628.53 H305
|p MD.03326
|r 2017-11-29
|v 140000.00
|w 2017-11-29
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|