Giáo trình ứng dụng hệ thống thông tin địa lí trong quản lí môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Giới thiệu một số ứng dụng hệ thống thông tin địa lí (GIS) trong công tác quản lí tài nguyên môi trường (QLTNMT) ở Việt Nam và thế giới. Các nguồn số liệu của GIS và phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu liên kết phục vụ công tác QLTNMT...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Hiếu Trung (Chủ biên)
Tác giả khác: Trương Ngọc Phương
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Nxb. Đại học Cần Thơ 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02878aam a22003378a 4500
001 NCT_17372
008 110718s2011 ||||||viesd
999 |c 825  |d 825 
020 |c 15000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 363.7  |b Tr513 
100 1 |a Nguyễn Hiếu Trung  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình ứng dụng hệ thống thông tin địa lí trong quản lí môi trường và tài nguyên thiên nhiên  |c Nguyễn Hiếu Trung (chủ biên), Trương Ngọc Phương 
260 |a Cần Thơ  |b Nxb. Đại học Cần Thơ  |c 2011 
300 |a 74tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 24cm 
520 3 |a Giới thiệu một số ứng dụng hệ thống thông tin địa lí (GIS) trong công tác quản lí tài nguyên môi trường (QLTNMT) ở Việt Nam và thế giới. Các nguồn số liệu của GIS và phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu liên kết phục vụ công tác QLTNMT. Phân tích dữ liệu GIS và biểu diễn thông tin QLTNMT. Kết hợp hệ thống thông tin địa lí với các mô hình QLTNMT 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
653 |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Trương Ngọc Phương 
700 1 |a Nguyễn Hiếu Trung 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5074  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04119  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5075  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04120  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5076  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04121  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5077  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04122  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5078  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04123  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5079  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 363.7 Tr513  |p MD.04124  |r 2018-05-24  |s 2018-05-14  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5080  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04125  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5081  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04126  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_700000000000000_TR513  |7 0  |9 5082  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.7 Tr513  |p MD.04127  |r 2017-12-01  |v 15000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ