Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường = Environmental statistics and data processing

Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong mo...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Chế Đình Lý
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02075aam a22002538a 4500
001 NCT_17400
008 120829s2012 ||||||viesd
999 |c 826  |d 826 
020 |c 50000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 333.7  |b L600 
100 1 |a Chế Đình Lý 
245 1 0 |a Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường =  |b Environmental statistics and data processing  |c Chế Đình Lý 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh  |c 2014 
300 |a XV, 307tr.  |b minh hoạ  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên 
520 3 |a Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết 
653 |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L600  |7 0  |9 5067  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 333.7 L600  |p MD.04115  |r 2019-01-21  |s 2019-01-12  |v 131000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L600  |7 0  |9 5068  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 333.7 L600  |p MD.04116  |r 2019-12-11  |s 2019-11-29  |v 131000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L600  |7 0  |9 5069  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 333.7 L600  |p MD.04118  |r 2017-12-01  |v 131000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L600  |7 0  |9 16930  |a 000001  |b 000001  |d 2019-06-11  |l 1  |o 333.7 L600  |p MD.04117  |r 2019-06-14  |s 2019-06-11  |v 131000.00  |w 2019-06-11  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ