Giáo trình quản lý chất thải nguy hại

Giới thiệu tổng quan các vấn đề liên quan đến chất thải nguy hại. Trình bày thực tế liên quan đến quản lý chất thải nguy hại như: hiện trạng và đặc điểm hệ thống quản lý chất thải nguy hại ở Việt Nam và thế giới, các chủ đề liên quan...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lâm Minh Triết
Tác giả khác: Lê Thanh Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2015
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03168aam a22003498a 4500
001 NCT_17464
008 110714s2011 ||||||viesd
999 |c 829  |d 829 
020 |c 103000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 363.787  |b Tr308 
100 1 |a Lâm Minh Triết 
245 1 0 |a Giáo trình quản lý chất thải nguy hại  |c Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2015 
300 |a 283tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên - IER 
520 3 |a Giới thiệu tổng quan các vấn đề liên quan đến chất thải nguy hại. Trình bày thực tế liên quan đến quản lý chất thải nguy hại như: hiện trạng và đặc điểm hệ thống quản lý chất thải nguy hại ở Việt Nam và thế giới, các chủ đề liên quan đến các khâu trong quy trình quản lý chất thải nguy hại..., kiểm soát và xử lý chất thải nguy hại như kiểm toán chất thải, ngăn ngừa ô nhiễm chất thải nguy hại và các kỹ thuật cơ bản để xử lý chất thải nguy hại. Đề xuất một số giải pháp quản lý chất thải nguy hại trong các môi trường khác nhau 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
653 |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Lê Thanh Hải 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5083  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.787 Tr308  |p MD.04595  |r 2017-12-01  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5084  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 363.787 Tr308  |p MD.04596  |r 2019-08-28  |s 2019-08-14  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5085  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.787 Tr308  |p MD.04598  |r 2017-12-01  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5086  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 363.787 Tr308  |p MD.04599  |r 2018-03-06  |s 2018-02-09  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5087  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |l 1  |o 363.787 Tr308  |p MD.04600  |r 2018-01-31  |s 2018-01-31  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5088  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.787 Tr308  |p MD.04601  |r 2017-12-01  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5089  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.787 Tr308  |p MD.04602  |r 2017-12-01  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 5090  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-01  |o 363.787 Tr308  |p MD.04603  |r 2017-12-01  |v 103000.00  |w 2017-12-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 363_787000000000000_TR308  |7 0  |9 13279  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-20  |l 1  |o 363.787 Tr308  |p MD.04597  |r 2018-09-03  |s 2018-08-20  |v 103000.00  |w 2018-08-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ