Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Giới thiệu công tác quản lí vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước. Vai trò của người vận hành nhà máy xử lí nước, các nguồn nước, công trình nước, máy bơm, đường ống dẫn, keo tụ, tạo bông cặn, bể lắng, bể lọc có vật liẹ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02220aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17536 | ||
008 | 120320s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 833 |d 833 | ||
020 | |c 125000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.1 |b L103 |
100 | 1 | |a Trịnh Xuân Lai | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước |c Trịnh Xuân Lai |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 366tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu công tác quản lí vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước. Vai trò của người vận hành nhà máy xử lí nước, các nguồn nước, công trình nước, máy bơm, đường ống dẫn, keo tụ, tạo bông cặn, bể lắng, bể lọc có vật liệu lọc dạng hạt, vấn đề kiểm soát mùi và vị của nước, khử sắt, mangan, amoni NH4, sát trùng, làm mềm nước, xử lí nước bằng màng lọc... | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
653 | |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5035 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 628.1 L103 |p MD.04391 |r 2017-12-01 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5036 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 628.1 L103 |p MD.04392 |r 2019-11-25 |s 2019-11-08 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5037 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 628.1 L103 |p MD.04393 |r 2019-03-13 |s 2019-03-01 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5038 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 628.1 L103 |p MD.04394 |r 2017-12-01 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5039 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |o 628.1 L103 |p MD.04395 |r 2017-12-01 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_L103 |7 0 |9 5040 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-01 |l 1 |o 628.1 L103 |p MD.04396 |r 2019-12-25 |s 2019-12-11 |v 125000.00 |w 2017-12-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |