Tai biến động đất và sóng thần
Trình bày nguyên nhân, nguồn gốc của động đất, sóng thần; chấn tiêu, chấn tâm, sóng địa chấn và cấu trúc bên trong của trái đất; cường độ, độ lớn và năng lượng giải phóng của động đất; ảnh hưởng của động đất đối với công trình; p...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01820aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17652 | ||
008 | 160113s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 838 |d 838 | ||
020 | |a 9786048215323 |c 138000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 551.22 |b Tr513 |
100 | 1 | |a Nguyễn Chí Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Tai biến động đất và sóng thần |c Nguyễn Chí Trung |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 282tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày nguyên nhân, nguồn gốc của động đất, sóng thần; chấn tiêu, chấn tâm, sóng địa chấn và cấu trúc bên trong của trái đất; cường độ, độ lớn và năng lượng giải phóng của động đất; ảnh hưởng của động đất đối với công trình; phân bố động đất, sóng thần trên thế giới; các hệ thống cảnh báo và phòng tránh động đất, sóng thần | |
653 | |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ||
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_220000000000000_TR513 |7 0 |9 4800 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 551.22 Tr513 |p MD.04591 |r 2017-11-29 |v 138000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_220000000000000_TR513 |7 0 |9 4801 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 551.22 Tr513 |p MD.04592 |r 2017-11-29 |v 138000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_220000000000000_TR513 |7 0 |9 4802 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 551.22 Tr513 |p MD.04593 |r 2017-11-29 |v 138000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_220000000000000_TR513 |7 0 |9 4803 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 551.22 Tr513 |p MD.04594 |r 2017-11-29 |v 138000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |