Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam
Cung cấp các kiến thức về công tác đánh giá tài nguyên nước; công tác điều tra và tính toán tài nguyên nước; các phương pháp đánh giá tài nguyên nước lãnh thổ; vấn đề đánh giá chất lượng nước. Giới thiệu về nguồn tài nguyên nước...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01822aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17694 | ||
008 | 071122s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 840 |d 840 | ||
020 | |c 29000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 333.91 |b S464 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam |c Nguyễn Thanh Sơn |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2010 | ||
300 | |a 188tr. |c 27cm |b Biểu bảng, hình vẽ, công thức | ||
520 | 3 | |a Cung cấp các kiến thức về công tác đánh giá tài nguyên nước; công tác điều tra và tính toán tài nguyên nước; các phương pháp đánh giá tài nguyên nước lãnh thổ; vấn đề đánh giá chất lượng nước. Giới thiệu về nguồn tài nguyên nước của Việt Nam như tài nguyên nước mặt và hệ thống sông ngòi | |
653 | |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ||
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_910000000000000_S464 |7 0 |9 4808 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 333.91 S464 |p MD.03597 |r 2017-11-29 |v 29000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_910000000000000_S464 |7 0 |9 4809 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |l 1 |o 333.91 S464 |p MD.03598 |r 2019-03-13 |s 2019-03-01 |v 29000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_910000000000000_S464 |7 0 |9 4810 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |l 1 |o 333.91 S464 |p MD.03599 |r 2019-10-23 |s 2019-10-04 |v 29000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_910000000000000_S464 |7 0 |9 4811 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-29 |o 333.91 S464 |p MD.03600 |r 2017-11-29 |v 29000.00 |w 2017-11-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |