Giáo trình thực tập phì nhiêu đất

Giới thiệu các bài thực tập về cách nhận biết các loại phân bón, phương pháp trồng cây trong chậu; phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu đất, thực vật; một số phương pháp tính đạm, lân và kali trong đất, phân bón và cây trồng...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Mỹ Hoa (Chủ biên)
Tác giả khác: Ngô Ngọc Hưng, Nguyễn Minh Đông, Tất Anh Thư
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Nxb. Đại học Cần Thơ 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02567aam a22003378a 4500
001 NCT_17862
008 161128s2016 ||||||viesd
999 |c 847  |d 847 
020 |a 9786049197451  |c 35000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 631.42  |b H401 
100 1 |a Nguyễn Mỹ Hoa  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Giáo trình thực tập phì nhiêu đất  |c Nguyễn Mỹ Hoa (chủ biên), Ngô Ngọc Hưng, Tất Anh Thư, Nguyễn Minh Đông 
260 |a Cần Thơ  |b Nxb. Đại học Cần Thơ  |c 2016 
300 |a 112tr.  |b minh hoạ  |c 24cm 
520 3 |a Giới thiệu các bài thực tập về cách nhận biết các loại phân bón, phương pháp trồng cây trong chậu; phương pháp lấy mẫu và xử lý mẫu đất, thực vật; một số phương pháp tính đạm, lân và kali trong đất, phân bón và cây trồng 
653 |a Quản lý đất đai 
655 7 |a Giáo trình 
700 1 |a Ngô Ngọc Hưng 
700 1 |a Nguyễn Minh Đông 
700 1 |a Tất Anh Thư 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4252  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04005  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4253  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04006  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4254  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04007  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4255  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04008  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4256  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04009  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4257  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04010  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4258  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04011  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4259  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04012  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 631_420000000000000_H401  |7 0  |9 4260  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-25  |o 631.42 H401  |p MD.04013  |r 2017-11-25  |v 35000.00  |w 2017-11-25  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ