Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật
Trình bày sơ lược về chất điều hoà sinh trưởng thực vật; phương pháp li trích và định lượng chất điều hoà sinh trưởng thực vật cùng những ứng dụng. Các khái niệm về hoá chất bảo vệ thực vật, các nhóm thuốc trừ sâu hại, phối che...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02557aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18049 | ||
008 | 150714s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 855 |d 855 | ||
020 | |a 9786040074102 |c 34000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 631.41 |b Nh12 |
100 | 1 | |a Phạm Phước Nhẫn | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học chất kích thích và bảo vệ thực vật |c Phạm Phước Nhẫn, Lê Văn Hoà |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2015 | ||
300 | |a 123tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày sơ lược về chất điều hoà sinh trưởng thực vật; phương pháp li trích và định lượng chất điều hoà sinh trưởng thực vật cùng những ứng dụng. Các khái niệm về hoá chất bảo vệ thực vật, các nhóm thuốc trừ sâu hại, phối chế nông dược, bao bì và đóng gói sản phẩm | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Hoà | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4270 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.41 Nh121 |p MD.04014 |r 2017-11-25 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4271 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 631.41 Nh121 |p MD.04015 |r 2018-09-03 |s 2018-08-20 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4272 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.41 Nh121 |p MD.04016 |r 2017-11-25 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4273 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 631.41 Nh121 |p MD.04017 |r 2018-09-03 |s 2018-08-20 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4274 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.41 Nh121 |p MD.04018 |r 2017-11-25 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4275 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 631.41 Nh121 |p MD.04019 |r 2020-03-02 |s 2020-01-09 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4276 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.41 Nh121 |p MD.04020 |r 2017-11-25 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4277 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 2 |o 631.41 Nh121 |p MD.04231 |r 2019-06-10 |s 2019-05-21 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_410000000000000_NH121 |7 0 |9 4278 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.41 Nh121 |p MD.04232 |r 2017-11-25 |v 34000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |