Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư - Kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ (Sách chuyên khảo)

Trình bày cơ sở lí luận, những qui định của pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm từ một số quốc gia về cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư. Giới thiệu vấn đề thực tiễn và các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế tạo quỹ đất sạch...

Disgrifiad llawn

Wedi'i Gadw mewn:
Manylion Llyfryddiaeth
Prif Awdur: Phan Trung Hiền
Awduron Eraill: Phạm Duy Thanh
Fformat: Llyfr
Iaith:Vietnamese
Cyhoeddwyd: H. Chính trị Quốc gia 2015
Pynciau:
Tagiau: Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02648aam a22003138a 4500
001 NCT_18097
008 150908s2015 ||||||viesd
999 |c 857  |d 857 
020 |a 9786045716908  |c 56000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 354.3409597  |b H305 
100 1 |a Phan Trung Hiền 
245 1 0 |a Cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư - Kinh nghiệm tại thành phố Cần Thơ  |b (Sách chuyên khảo)  |c Phan Trung Hiền, Phạm Duy Thanh 
260 |a H.  |b Chính trị Quốc gia  |c 2015 
300 |a 243tr.  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày cơ sở lí luận, những qui định của pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm từ một số quốc gia về cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư. Giới thiệu vấn đề thực tiễn và các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư tại thành phố Cần Thơ 
653 |a Quản lý đất đai 
655 7 |a Sách chuyên khảo 
700 1 |a Phạm Duy Thanh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4192  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04429  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4193  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04430  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4194  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04431  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4195  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04432  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4196  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04433  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4197  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |l 1  |o 354.3409597 H305  |p MD.04434  |r 2019-12-27  |s 2019-12-21  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4198  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04435  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4199  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04436  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 354_340959700000000_H305  |7 0  |9 4200  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-24  |o 354.3409597 H305  |p MD.04437  |r 2017-11-24  |v 56000.00  |w 2017-11-24  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ