|
|
|
|
LEADER |
01441aam a22002658a 4500 |
001 |
NCT_18212 |
008 |
150605s2015 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 863
|d 863
|
020 |
|
|
|a 9786047336104
|c 182000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 354.3
|b B312
|
100 |
1 |
|
|a Lê Huy Bá
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý môi trường
|b (Phần chuyên đề)
|c Lê Huy Bá
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung
|
260 |
|
|
|a Tp.HCM
|b Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 590 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật môi trường
|
653 |
|
|
|a Quản lý tài nguyên & Môi trường
|
700 |
1 |
|
|a Thái Vũ Bình
|
700 |
1 |
|
|a Võ Đình Long
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_300000000000000_B312
|7 0
|9 5551
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-05
|o 354.3 B312
|p MD.03534
|r 2017-12-05
|v 182000.00
|w 2017-12-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_300000000000000_B312
|7 0
|9 5552
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-05
|l 2
|o 354.3 B312
|p MD.03535
|r 2019-11-21
|s 2019-10-30
|v 182000.00
|w 2017-12-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_300000000000000_B312
|7 0
|9 5553
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-05
|l 6
|o 354.3 B312
|p MD.03536
|r 2020-11-06
|s 2020-10-23
|v 182000.00
|w 2017-12-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_300000000000000_B312
|7 0
|9 5554
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-05
|l 5
|o 354.3 B312
|p MD.03537
|r 2019-11-29
|s 2019-11-14
|v 182000.00
|w 2017-12-05
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|