Công nghệ xử lý nước thải đô thị
Nội dung tài liệu nêu lên những đặc tính của nước thải đô thị, các hệ thống thu nước thải hiện có, các yêu cầu kỹ thuật đối với các công trình xây dựng, đường xá, hệ thống đường ống, các thiết bị, các phương pháp và công nghệ x...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01814aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18443 | ||
008 | 101222s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 874 |d 874 | ||
020 | |c 107000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.3 |b L304 |
100 | 1 | |a Lamouche, André | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ xử lý nước thải đô thị |c André Lamouche ; Tạ Thành Liêm (biên dịch) |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 310 tr. |c 24 cm |b minh họa | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu nêu lên những đặc tính của nước thải đô thị, các hệ thống thu nước thải hiện có, các yêu cầu kỹ thuật đối với các công trình xây dựng, đường xá, hệ thống đường ống, các thiết bị, các phương pháp và công nghệ xử lý nước thải được áp dụng. | |
653 | |a Quản lý tài nguyên & Môi trường | ||
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
700 | 1 | |a Tạ Thành Liêm |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_L304 |7 0 |9 5675 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |o 628.3 L304 |p MD.04581 |r 2017-12-18 |v 107000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_L304 |7 0 |9 5676 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 2 |o 628.3 L304 |p MD.04582 |r 2019-12-03 |s 2019-11-19 |v 107000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_L304 |7 0 |9 5677 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |o 628.3 L304 |p MD.04583 |r 2017-12-18 |v 107000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_L304 |7 0 |9 5678 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 2 |m 1 |o 628.3 L304 |p MD.04584 |r 2019-10-23 |s 2019-10-04 |v 107000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |