Kế toán tài chính = Financial accouting Tập 2
Nội dung cuốn sách đã thể hiện tương đối đầy đủ, rõ ràng và cập nhật các quy định và hướng dẫn về kế toán theo VAS và IAS. Bên cạnh các nội dung mang tính nguyên tắc và chế độ, cuốn sách đã đưa ra ví dụ thực tế sinh động có hiệu qua...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tài chính
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02929nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18532 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 877 |d 877 | ||
020 | |a 9786047911882 |c 390000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.48 |b N104/T.2 |
100 | 1 | |a Trần Xuân Nam | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán tài chính = |b Financial accouting |n Tập 2 |c Trần Xuân Nam |
260 | |a H. |b Tài chính |c 2015 | ||
300 | |a 645 tr. |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách đã thể hiện tương đối đầy đủ, rõ ràng và cập nhật các quy định và hướng dẫn về kế toán theo VAS và IAS. Bên cạnh các nội dung mang tính nguyên tắc và chế độ, cuốn sách đã đưa ra ví dụ thực tế sinh động có hiệu quả cao để giải thích về bản chất, đạo lý của những quy định về cách ghi chép, báo cáo như trong VAS và IAS, đồng thời làm rõ ý nghĩa của các quy định đối với các nhà đầu tư và các nhà quản trị doanh nghiệp | |
653 | |a Kế toán | ||
655 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2985 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07402 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2986 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07420 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2987 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07536 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2988 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07545 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2989 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07548 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2990 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07556 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2991 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 1 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07565 |r 2019-08-28 |s 2019-08-21 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2992 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 1 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07568 |r 2019-08-27 |s 2019-08-21 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 2993 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.07571 |r 2017-11-08 |v 360000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_480000000000000_N104_T_2 |7 0 |9 20973 |a 000001 |b 000001 |d 2021-03-05 |o 657.48 N104/T.2 |p MD.18243 |r 2021-03-05 |v 360000.00 |w 2021-03-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |