Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý
Hệ thống những kiến thức cơ bản về sinh thái - môi trường đất và các vấn đề về ô nhiễm môi trường đất trong bối cảnh của biến đổi khí hậu và công nghiệp hoá hiện đại hoá. Trình bày các loại hình ô nhiễm môi trường đất, tác độ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02738aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18656 | ||
008 | 121127s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 883 |d 883 | ||
020 | |c 66000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 333.73075 |b C550 |
100 | 1 | |a Lê Văn Khoa |e Chủ biên | |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý |c Lê Văn Khoa (chủ biên), Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2012 | ||
300 | |a 251tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Hệ thống những kiến thức cơ bản về sinh thái - môi trường đất và các vấn đề về ô nhiễm môi trường đất trong bối cảnh của biến đổi khí hậu và công nghiệp hoá hiện đại hoá. Trình bày các loại hình ô nhiễm môi trường đất, tác động của hoạt động nông nghiệp, hoá chất nguy hại, các dạng tồn tại của sự di chuyển các chất gây ô nhiễm trong môi trường đất. Đánh giá rủi ro môi trường đất và các biện pháp xử lý ô nhiễm môi trường đất | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Trần Thiện Cường | |
700 | 1 | |a Nguyễn Đình Đáp | |
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Cự | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5383 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 333.73075 C550 |p MD.03518 |r 2017-12-04 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5384 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 333.73075 C550 |p MD.03519 |r 2018-09-03 |s 2018-08-20 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5385 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 333.73075 C550 |p MD.03520 |r 2020-03-16 |s 2020-03-02 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5386 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 2 |o 333.73075 C550 |p MD.03521 |r 2019-06-07 |s 2019-05-21 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5387 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 333.73075 C550 |p MD.03522 |r 2017-12-04 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5388 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 5 |o 333.73075 C550 |p MD.03523 |r 2019-10-25 |s 2019-10-25 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_730750000000000_C550 |7 0 |9 5389 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 333.73075 C550 |p MD.03524 |r 2020-03-02 |s 2020-01-07 |v 66000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |