Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trình bày ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên nước, trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng, trong các...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02781aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18709 | ||
008 | 140120s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 885 |d 885 | ||
020 | |c 108000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 363.7 |b L105 |
100 | 1 | |a Trần Đức Hạ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình |c Trần Đức Hạ (chủ biên), Phạm Thị Hương Lan, Trần Thị Việt Nga |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 226tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các khái niệm cơ bản về biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trình bày ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên nước, trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng, trong các hoạt động kiến trúc và xây dựng. Tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống hạ tầng kỹ thuật và giải pháp ứng phó | |
700 | 1 | |a Trần Thị Việt Nga | |
700 | 1 | |a Phạm Thị Hương Lan | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5406 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04309 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5407 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 363.7 L105 |p MD.04310 |r 2021-01-26 |s 2021-01-20 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5408 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04311 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5409 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 2 |o 363.7 L105 |p MD.04312 |r 2019-05-21 |s 2019-03-06 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5410 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04136 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5411 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04137 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5412 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04138 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5413 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 2 |o 363.7 L105 |p MD.04139 |r 2020-05-25 |s 2020-05-12 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_700000000000000_L105 |7 0 |9 5414 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 363.7 L105 |p MD.04140 |r 2017-12-04 |v 108000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |