|
|
|
|
LEADER |
01153aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_19006 |
008 |
150409s2015 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 900
|d 900
|
020 |
|
|
|c 89000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 628.445
|b Đ125
|
100 |
1 |
|
|a Cù Huy Đấu
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản lý chất thải rắn đô thị
|c Cù Huy Đấu (chủ biên), Trần Thị Hường
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 268 tr.
|b minh họa
|c 27 cm
|
653 |
|
|
|a Quản lý tài nguyên và môi trường
|
700 |
1 |
|
|a Trần Thị Hường
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_445000000000000_Đ125
|7 0
|9 5403
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-04
|o 628.445 Đ125
|p MD.04050
|r 2017-12-04
|v 89000.00
|w 2017-12-04
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_445000000000000_Đ125
|7 0
|9 5404
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-04
|o 628.445 Đ125
|p MD.04047
|r 2017-12-04
|v 89000.00
|w 2017-12-04
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 628_445000000000000_Đ125
|7 0
|9 5405
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-04
|o 628.445 Đ125
|p MD.04048
|r 2017-12-04
|v 89000.00
|w 2017-12-04
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|