|
|
|
|
LEADER |
01184aam a22002058a 4500 |
001 |
NCT_19065 |
008 |
150409s2015 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 903
|d 903
|
020 |
|
|
|a 9786047320684
|c 188000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 603.333
|b Tr308
|
100 |
1 |
|
|a Lâm Minh Triết
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) =
|n Environmental engineering English - Vietnamese dictionary
|c Lâm Minh Triết
|
250 |
|
|
|a Tái bản không SC/BS, lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Tp.HCM
|b Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 433 tr.
|c 24 cm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 603_333000000000000_TR308
|7 0
|9 5588
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-07
|o 603.333 Tr308
|p MD.09096
|r 2017-12-07
|v 188000.00
|w 2017-12-07
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 603_333000000000000_TR308
|7 0
|9 5589
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-07
|o 603.333 Tr308
|p MD.09097
|r 2017-12-07
|v 188000.00
|w 2017-12-07
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 603_333000000000000_TR308
|7 0
|9 5590
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-07
|l 1
|o 603.333 Tr308
|p MD.09099
|r 2019-05-13
|s 2019-05-03
|v 188000.00
|w 2017-12-07
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|