Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) = Environmental engineering English - Vietnamese dictionary

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lâm Minh Triết
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM 2014
Phiên bản:Tái bản không SC/BS, lần thứ 2
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01184aam a22002058a 4500
001 NCT_19065
008 150409s2015 ||||||viesd
999 |c 903  |d 903 
020 |a 9786047320684  |c 188000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 603.333  |b Tr308 
100 1 |a Lâm Minh Triết 
245 1 0 |a Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 13.250 mục từ) =  |n Environmental engineering English - Vietnamese dictionary  |c Lâm Minh Triết 
250 |a Tái bản không SC/BS, lần thứ 2 
260 |a Tp.HCM  |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM  |c 2014 
300 |a 433 tr.  |c 24 cm 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 603_333000000000000_TR308  |7 0  |9 5588  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-07  |o 603.333 Tr308  |p MD.09096  |r 2017-12-07  |v 188000.00  |w 2017-12-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 603_333000000000000_TR308  |7 0  |9 5589  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-07  |o 603.333 Tr308  |p MD.09097  |r 2017-12-07  |v 188000.00  |w 2017-12-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 603_333000000000000_TR308  |7 0  |9 5590  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-07  |l 1  |o 603.333 Tr308  |p MD.09099  |r 2019-05-13  |s 2019-05-03  |v 188000.00  |w 2017-12-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ