Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước = English in water resources engineering
Sách trình bày về công tác quản lý trong lĩnh vực kỹ thuật tài nguyên nước. Liệt kê gồm 2000 thuật ngữ kỹ thuật tài nguyên nước và được trình bày dưới dạng khái niệm bằng tiếng Anh.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Xây Dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01428nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19082 | ||
008 | 040524s2001 b 000 0 od | ||
999 | |c 904 |d 904 | ||
020 | |c 73000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428 |b Qu106 |
100 | 1 | |a Bùi Công Quang | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước = |b English in water resources engineering |c Bùi Công Quang, Trần Mạnh Tuân |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |c 2012 |b Xây Dựng | ||
300 | |a 258tr |c 24cm | ||
520 | |a Sách trình bày về công tác quản lý trong lĩnh vực kỹ thuật tài nguyên nước. Liệt kê gồm 2000 thuật ngữ kỹ thuật tài nguyên nước và được trình bày dưới dạng khái niệm bằng tiếng Anh. | ||
655 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Trần Mạnh Tuân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_QU106 |7 0 |9 5591 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-08 |o 428 Qu106 |p MD.08479 |r 2017-12-08 |v 73000.00 |w 2017-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_QU106 |7 0 |9 5592 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-08 |l 1 |o 428 Qu106 |p MD.03879 |r 2018-09-21 |s 2018-09-12 |v 73000.00 |w 2017-12-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_QU106 |7 0 |9 13252 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-18 |o 428 Qu106 |p MD.09066 |r 2018-08-18 |v 73000.00 |w 2018-08-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |