Tối ưu hoá hệ thống cấp thoát nước và môi trường
Khái quát về bài toán tối ưu hoá; các bài toán tối ưu hoá hệ thống cấp thoát nước; tối ưu hoá đường kính ống; ứng dụng tối ưu hoá trong một số hệ thống cấp nước
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01784aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19185 | ||
008 | 131018s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 909 |d 909 | ||
020 | |c 97000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.12 |b C121 |
100 | 1 | |a Phan Vĩnh Cẩn | |
245 | 1 | 0 | |a Tối ưu hoá hệ thống cấp thoát nước và môi trường |c Phan Vĩnh Cẩn |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 212tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Khái quát về bài toán tối ưu hoá; các bài toán tối ưu hoá hệ thống cấp thoát nước; tối ưu hoá đường kính ống; ứng dụng tối ưu hoá trong một số hệ thống cấp nước | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5537 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |l 1 |o 628.12 C121 |p MD.04369 |r 2020-07-10 |s 2020-06-16 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5538 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.12 C121 |p MD.04370 |r 2017-12-05 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5539 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.12 C121 |p MD.04371 |r 2017-12-05 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5540 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.12 C121 |p MD.04372 |r 2017-12-05 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5541 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.12 C121 |p MD.04366 |r 2017-12-05 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_120000000000000_C121 |7 0 |9 5542 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.12 C121 |p MD.04367 |r 2017-12-05 |v 97000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |