Tiêu chuẩn thiết kế - Thi công và nghiệm thu các công trình thủy lợi : Theo quyết định số 212/2013/QĐ-BXD ngày 25 - 2 - 2013 của Bộ Xây dựng về việc huỷ bỏ tiêu chuẩn ngành xây dựng và mã hiệu tên tiêu chuẩn thay thế áp dụng
Sách gồm 9 phần với các tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9150 : 2012 công trình thuỷ lợi - cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép - yêu cầu thiết kế; Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9157 : 2012 công trình thuỷ lợi - giếng giảm áp - yêu cầu thi công va...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2013
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01867aam a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19383 | ||
008 | 151110s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 919 |d 919 | ||
020 | |c 165000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 627.04 |b T309 |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn thiết kế - Thi công và nghiệm thu các công trình thủy lợi : |c Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành. Ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |b Theo quyết định số 212/2013/QĐ-BXD ngày 25 - 2 - 2013 của Bộ Xây dựng về việc huỷ bỏ tiêu chuẩn ngành xây dựng và mã hiệu tên tiêu chuẩn thay thế áp dụng |
260 | |a H. |b Lao động |c 2013 | ||
300 | |a 449 tr. |c 28cm | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 9 phần với các tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9150 : 2012 công trình thuỷ lợi - cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép - yêu cầu thiết kế; Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9157 : 2012 công trình thuỷ lợi - giếng giảm áp - yêu cầu thi công và kiểm tra nghiệm thu; Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9158 : 2012 công trình thuỷ lợi - công trình tháo nước - phương pháp tính toán khí thực;... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_040000000000000_T309 |7 0 |9 5512 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 627.04 T309 |p MD.03925 |r 2017-12-05 |v 165000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_040000000000000_T309 |7 0 |9 5513 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 627.04 T309 |p MD.03926 |r 2017-12-05 |v 165000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_040000000000000_T309 |7 0 |9 8996 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 627.04 T309 |p MD.08276 |r 2018-05-29 |v 165000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |