Giáo trình kinh tế du lịch
Nội dung tài liệu giới thiệu những mốc lịch sử về hoạt động du lịch trên thế giới từ thế kỉ XIX đến nay, lược sử ra đời và phát triển của môn kinh tế du lịch và phương pháp luận nghiên cứu kinh tế du lịch. Phân tích những biến số...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03607aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1957 | ||
008 | 140521s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 107 |d 107 | ||
020 | |a 9786040054159 |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.4791 |b H100 |
100 | 1 | |a Vũ Mạnh Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế du lịch |c Vũ Mạnh Hà |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2014 | ||
300 | |a 194tr. |b sơ đồ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu những mốc lịch sử về hoạt động du lịch trên thế giới từ thế kỉ XIX đến nay, lược sử ra đời và phát triển của môn kinh tế du lịch và phương pháp luận nghiên cứu kinh tế du lịch. Phân tích những biến số kinh tế cơ bản như: cầu du lịch, cung du lịch, đầu tư ngành du lịch.... Một số quan niệm, định nghĩa và đặc điểm về ngành du lịch và doanh nghiệp du lịch | |
653 | |a Quản trị du lịch và lữ hành | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 276 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00374 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 277 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00375 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 278 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00370 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 279 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00371 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 280 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 338.4791 H100 |p MD.00372 |r 2020-07-21 |s 2020-07-08 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 281 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 338.4791 H100 |p MD.00373 |r 2020-08-28 |s 2020-08-14 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 282 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00366 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 283 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 338.4791 H100 |p MD.00367 |r 2020-08-25 |s 2020-08-13 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 284 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00368 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 285 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4791 H100 |p MD.00369 |r 2017-10-04 |v 40000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 6164 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 338.4791 H100 |p MD.09580 |r 2018-01-16 |v 40000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 6165 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 2 |o 338.4791 H100 |p MD.09581 |r 2020-10-08 |s 2020-09-16 |v 40000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 6166 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 338.4791 H100 |p MD.09582 |r 2020-08-27 |s 2020-08-13 |v 40000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 6167 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 338.4791 H100 |p MD.09583 |r 2018-01-16 |v 40000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_479100000000000_H100 |7 0 |9 6168 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |l 1 |o 338.4791 H100 |p MD.09584 |r 2019-11-22 |s 2019-11-21 |v 40000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |