|
|
|
|
LEADER |
01172aam a22002178a 4500 |
001 |
NCT_19615 |
008 |
130410s2012 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 933
|d 933
|
020 |
|
|
|c 162000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 354.64
|b Th116
|
100 |
1 |
|
|a Vũ Trọng Thắng
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Môi trường trong quy hoạch xây dựng
|c Vũ Trọng Thắng
|
250 |
|
|
|a Tái bản
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 474 tr.
|c 27cm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_640000000000000_TH116
|7 0
|9 5606
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-08
|o 354.64 Th116
|p MD.03711
|r 2017-12-08
|v 162000.00
|w 2017-12-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_640000000000000_TH116
|7 0
|9 5607
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-08
|o 354.64 Th116
|p MD.03712
|r 2018-08-29
|v 162000.00
|w 2017-12-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_640000000000000_TH116
|7 0
|9 5608
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-08
|l 1
|o 354.64 Th116
|p MD.03713
|r 2018-07-19
|s 2018-07-02
|v 162000.00
|w 2017-12-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 354_640000000000000_TH116
|7 0
|9 5609
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-08
|o 354.64 Th116
|p MD.03714
|r 2017-12-08
|v 162000.00
|w 2017-12-08
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|