Họ Vi điều khiển 8051
Quyển sách bao gồm 9 chương và 6 phụ lục. Sách đề cập đến các vấn đề căn bản của chip vi điều khiển họ 8051.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao Động - Xã Hội
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02311nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19732 | ||
008 | 171111b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 938 |d 938 | ||
020 | |c 39500 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22nd ed. |a 004.22 |b O400 |
100 | 1 | |a Tống Văn On | |
245 | 1 | 0 | |a Họ Vi điều khiển 8051 |c Tống Văn On, Hoàng Đức Hải |
260 | |a H. |b Lao Động - Xã Hội |c 2007 | ||
300 | |a 412tr |b Hình vẽ |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Quyển sách bao gồm 9 chương và 6 phụ lục. Sách đề cập đến các vấn đề căn bản của chip vi điều khiển họ 8051. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | 0 | |a Hoàng Đức Hải |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3389 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01639 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3390 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01640 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3391 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01641 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3392 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01642 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3393 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01643 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3394 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01644 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3395 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01645 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3396 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01646 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3397 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01647 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_220000000000000_O400 |7 0 |9 3398 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 004.22 O400 |p MD.01648 |r 2017-11-11 |v 39500.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |