Quy hoạch du lịch
Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn qui hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng, các điều kiện, thực trạng kinh doanh, xây dựng, dự báo nhu cầu phát triển, các định hướng chiến lược phát triển, tổ chức thực hiẹ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02995aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1988 | ||
008 | 131031s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 108 |d 108 | ||
020 | |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.4 |b Y603 |
100 | 1 | |a Bùi Thị Hải Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch du lịch |c Bùi Thị Hải Yến |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 355tr. |b bản đồ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề lí luận và thực tiễn qui hoạch du lịch. Nghiên cứu tiềm năng, các điều kiện, thực trạng kinh doanh, xây dựng, dự báo nhu cầu phát triển, các định hướng chiến lược phát triển, tổ chức thực hiện các dự án quy hoạch phát triển du lịch. Quy hoạch du lịch ở vùng biển, vùng núi, các vùng nông thôn ven đô | |
653 | |a Quản trị du lịch và lữ hành | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 299 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00376 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 300 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00377 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 301 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 338.4 Y603 |p MD.00378 |r 2019-12-03 |s 2019-11-19 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 302 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00379 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 303 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00380 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 304 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00381 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 305 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00382 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 306 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00383 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 307 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00384 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 308 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 338.4 Y603 |p MD.00385 |r 2017-10-04 |v 65000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 6174 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 338.4 Y603 |p MD.09573 |r 2018-01-16 |v 65000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Y603 |7 0 |9 6175 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-16 |o 338.4 Y603 |p MD.09574 |r 2018-01-16 |v 65000.00 |w 2018-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |