Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết, tình huống thực tế, bài tập
Nội dung sách được biên soạn theo hướng lý thuyết, ví dụ minh họa, tình huống thực tế và bài tập, trình bày tổng quan về đầu tư và dự án đầu tư, các phương pháp lập dự án đầu tư, phân tích tổng quát tình hình kinh tế - xã hội và th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giao thông vận tải
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02894aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20039 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 953 |d 953 | ||
020 | |c 79000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 332.6 |b T312 |
100 | 1 | |a Đỗ Phú Trần Tình | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : |b Lý thuyết, tình huống thực tế, bài tập |c Đỗ Phú Trần Tình |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2011 | ||
300 | |a 326 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách được biên soạn theo hướng lý thuyết, ví dụ minh họa, tình huống thực tế và bài tập, trình bày tổng quan về đầu tư và dự án đầu tư, các phương pháp lập dự án đầu tư, phân tích tổng quát tình hình kinh tế - xã hội và thị trường của dự án, phân tích kỹ thuật và tổ chức nhân lực của dự án, phân tích tài chính của dự án đầu tư, phân tích lợi ích kinh tế - xã hội, độ nhạy và rủi ro của dự án đầu tư, và thẩm định dự án đầu tư | |
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5709 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 2 |o 332.6 T312 |p MD.06266 |r 2020-01-13 |s 2020-01-13 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5710 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 5 |o 332.6 T312 |p MD.06267 |r 2021-04-06 |s 2021-03-23 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5712 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 5 |o 332.6 T312 |p MD.06268 |r 2021-03-19 |s 2021-03-12 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5714 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |o 332.6 T312 |p MD.06269 |r 2017-12-20 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5715 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 3 |o 332.6 T312 |p MD.06270 |r 2021-03-26 |s 2021-03-19 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5717 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 2 |o 332.6 T312 |p MD.06271 |r 2020-03-02 |s 2019-12-11 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5719 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 5 |o 332.6 T312 |p MD.06272 |r 2022-02-18 |s 2022-02-14 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5721 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 1 |o 332.6 T312 |p MD.06273 |r 2019-04-08 |s 2019-03-12 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_600000000000000_T312 |7 0 |9 5723 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |o 332.6 T312 |p MD.06274 |r 2017-12-20 |v 79000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |