Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam : Giáo trình dùng cho Sinh viên khối các trường kinh tế; ngoại giao và nhà quản lý
Sách dùng cho nhà quản lý, sinh viên các ngành kinh tế, ngoại giao, quản trị kinh doanh, nhà nghiên cứu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động - Xã hội
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01627aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20699 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 983 |d 983 | ||
020 | |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 337.1 |b O107 |
100 | 1 | |a Hà Thị Ngọc Oanh | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam : |b Giáo trình dùng cho Sinh viên khối các trường kinh tế; ngoại giao và nhà quản lý |c Hà Thị Ngọc Oanh |
260 | |a H. |b Lao động - Xã hội |c 2008 | ||
300 | |a 430 tr. |c 24 cm |b bảng | ||
520 | 3 | |a Sách dùng cho nhà quản lý, sinh viên các ngành kinh tế, ngoại giao, quản trị kinh doanh, nhà nghiên cứu | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_O107 |7 0 |9 11424 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 337.1 O107 |p MD.04981 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_O107 |7 0 |9 11425 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 337.1 O107 |p MD.04982 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_O107 |7 0 |9 11426 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 337.1 O107 |p MD.04983 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_O107 |7 0 |9 11427 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 337.1 O107 |p MD.04984 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_O107 |7 0 |9 11428 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 337.1 O107 |p MD.04985 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |