Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking
Nội dung cuốn sách gồm 9 chương: tổng quan về ngân hàng thương mại, nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh, nghiệp vụ chiếc khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Kinh tế Tp.HCM
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03444aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20763 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 986 |d 986 | ||
020 | |c 898000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 332.12 |b Ng121 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đăng Dờn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = |b Commercial banking |c Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 | |a Tp.HCM |b Kinh tế Tp.HCM |c 2014 | ||
300 | |a 346 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách gồm 9 chương: tổng quan về ngân hàng thương mại, nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh, nghiệp vụ chiếc khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư, cho thuê tài chính, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, thanh toán qua ngân hàng và cung ứng các dịch vụ ngân hàng khác, các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quốc Anh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Phong | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6466 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05079 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6467 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 332.12 Ng121 |p MD.04974 |r 2018-06-12 |s 2018-05-29 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6468 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05071 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6469 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05072 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6470 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05073 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6471 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 3 |o 332.12 Ng121 |p MD.05074 |r 2021-04-26 |s 2021-04-14 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6472 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 332.12 Ng121 |p MD.05075 |r 2020-03-27 |s 2020-03-24 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6473 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05076 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6474 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 332.12 Ng121 |p MD.05107 |r 2018-05-17 |s 2018-05-14 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6475 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05108 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6476 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 332.12 Ng121 |p MD.05109 |r 2018-01-26 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6477 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 332.12 Ng121 |p MD.05110 |r 2020-07-14 |s 2020-07-14 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_NG121 |7 0 |9 6478 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 332.12 Ng121 |p MD.05111 |r 2018-11-12 |s 2018-11-08 |v 89000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |