Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 Tập 3 Công nghệ sản xuất các dạng thuốc
Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn bào, sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc một dùng trong y học. Công nghệ sản xuất thuốc kha...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02992nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20823 | ||
008 | 171113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 988 |d 988 | ||
020 | |c 56000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.43 |b K433/T.2 |
100 | 1 | |a Từ Minh Koóng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 |n Tập 3 |p Công nghệ sản xuất các dạng thuốc |c Từ Minh Koóng (chủ biên) |
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |a 226 tr. |b hình vẽ, ảnh |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn bào, sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc một dùng trong y học. Công nghệ sản xuất thuốc kháng sinh... | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Hải | |
700 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Chiến | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thanh Duyên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3484 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 2 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.09004 |r 2020-08-31 |s 2020-08-17 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3485 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05900 |r 2017-11-13 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3486 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 6 |m 1 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05901 |r 2021-01-19 |s 2021-01-06 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3487 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 4 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05902 |r 2020-08-31 |s 2020-08-17 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3488 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 5 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05903 |r 2020-09-28 |s 2020-09-18 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3489 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 3 |m 1 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05904 |r 2020-09-21 |s 2020-08-28 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3490 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 3 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05905 |r 2020-09-25 |s 2020-09-18 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3491 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05906 |r 2017-11-13 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3492 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 3 |m 1 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05907 |r 2020-10-09 |s 2020-10-02 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_430000000000000_K433_T_2 |7 0 |9 3493 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-13 |l 3 |o 615.43 K433/T.2 |p MD.05908 |r 2021-04-08 |s 2021-03-31 |v 56000.00 |w 2017-11-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |