|
|
|
|
LEADER |
01329nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_20852 |
008 |
171113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 989
|d 989
|
020 |
|
|
|a 9786046613190
|c 101000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.19
|b K600
|
100 |
1 |
|
|a Từ Minh Koóng
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật sản xuất dược phẩm :
|b Sách đào tạo dược sĩ đại học
|c Từ Minh Koóng, Nguyễn Đình Luyện
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 351
|b Minh họa
|c 27 cm
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Đình Luyện
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_190000000000000_K600
|7 0
|9 3494
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-13
|o 615.19 K600
|p MD.06001
|r 2017-11-13
|v 101000.00
|w 2017-11-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_190000000000000_K600
|7 0
|9 3495
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-13
|l 6
|m 2
|o 615.19 K600
|p MD.06002
|r 2021-04-08
|s 2021-03-18
|v 101000.00
|w 2017-11-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_190000000000000_K600
|7 0
|9 3496
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-13
|l 8
|m 2
|o 615.19 K600
|p MD.06004
|r 2021-04-06
|s 2021-03-18
|v 101000.00
|w 2017-11-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_190000000000000_K600
|7 0
|9 15869
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-28
|l 7
|m 2
|o 615.19 K600
|p MD.06003
|r 2021-05-03
|s 2021-04-19
|v 101000.00
|w 2019-02-28
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|