Kinh tế vi mô
Ngày nay Kinh tế học gồm kinh tế vĩ mô và Kinh tế vi mô là môn cơ sở ngành và chuyên ngành được giảng dạy ở tất cả các trường Đại học và Cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế. Nhằm giúp sinh viên có nhiều tài liệu tham khảo để nắm vững nh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6 có bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03764aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20990 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 996 |d 996 | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.5 |b L120 |
100 | 1 | |a Lê Bảo Lâm |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế vi mô |c Lê Bảo Lâm (chủ biên) ; Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ |
250 | |a Tái bản lần 6 có bổ sung | ||
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp |c 2011 | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Ngày nay Kinh tế học gồm kinh tế vĩ mô và Kinh tế vi mô là môn cơ sở ngành và chuyên ngành được giảng dạy ở tất cả các trường Đại học và Cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế. Nhằm giúp sinh viên có nhiều tài liệu tham khảo để nắm vững những vấn đề cơ bản của môn kinh tế vi mô trong học tập, nhốm giảng viên chúng tôi tái bản lần thứ VI quyển lý thuyết "Kinh tế vi mô", có chỉnh sửa và bổ sung trên cơ sở tham khảo nhiều tài liệu trong và ngoài nước cùng với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm. Nội dung sách được chọn lọc và trình bày cô đọng, dễ hiểu theo chương trình cập nhập của Bộ giáo dục và Đào tạo. Chúng tôi hy vọng quyển sách này sẽ giúp cho sinh viên dễ dàng nắm vững môn kinh tế vi mô. Chúng tôi rất mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý đồng nghiệp vá quý độc giả có quan tâm , để quyển sách này ngày được hoàn thiện hơn | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Như Ý | |
700 | 1 | |a Trần Thị Bích Dung | |
700 | 1 | |a Trần Bá Thọ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11818 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |o 338.5 L120 |p MD.04986 |r 2018-07-02 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11819 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 2 |o 338.5 L120 |p MD.04987 |r 2020-01-15 |s 2020-01-04 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11820 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 1 |o 338.5 L120 |p MD.04988 |r 2019-03-12 |s 2019-02-27 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11821 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |o 338.5 L120 |p MD.04989 |r 2018-07-02 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11822 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 1 |o 338.5 L120 |p MD.04990 |r 2019-02-28 |s 2019-02-21 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11823 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 1 |o 338.5 L120 |p MD.04991 |r 2019-02-28 |s 2019-02-21 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11824 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |o 338.5 L120 |p MD.04992 |r 2018-07-02 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11825 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 2 |o 338.5 L120 |p MD.04993 |r 2021-05-04 |s 2021-04-20 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11826 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |l 1 |o 338.5 L120 |p MD.04994 |r 2019-03-08 |s 2019-02-22 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_L120 |7 0 |9 11827 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-02 |o 338.5 L120 |p MD.04995 |r 2018-07-02 |v 50000.00 |w 2018-07-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |