Nguyên lý bất động sản
Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề về bất động sản và hoạch định nghề nghiệp, thị trường bất động sản và khung pháp lý; xu hướng phát triển của thị trường bất động sản và vai trò của nhà nước; Giới thiệu về đầu tư bất đọ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động Xã hội
2011
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02559cam#a22002895a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2118 | ||
008 | 171003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 114 |d 114 | ||
020 | |c 68000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 332.63 |b Kh103 |
100 | 1 | |a Trần Tiến Khai | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý bất động sản |c Trần Tiến Khai |
260 | |a H. |b Lao động Xã hội |c 2011 | ||
300 | |a 266 tr. |b bảng |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề về bất động sản và hoạch định nghề nghiệp, thị trường bất động sản và khung pháp lý; xu hướng phát triển của thị trường bất động sản và vai trò của nhà nước; Giới thiệu về đầu tư bất động sản và tài trợ, chấp bất động sản... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 319 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00551 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 320 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00552 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 321 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00553 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 322 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00554 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 323 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00555 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 324 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 332.63 Kh103 |p MD.00556 |r 2021-05-07 |s 2021-04-22 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 325 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00557 |r 2017-10-04 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 326 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 332.63 Kh103 |p MD.00558 |r 2019-03-25 |s 2019-03-14 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 327 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 332.63 Kh103 |p MD.00559 |r 2020-08-12 |s 2020-06-18 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_630000000000000_KH103 |7 0 |9 328 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 332.63 Kh103 |p MD.00560 |r 2020-03-17 |v 68000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |