|
|
|
|
LEADER |
01532aam a22002418a 4500 |
001 |
NCT_21224 |
008 |
180126b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1006
|d 1006
|
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 332.041
|b B312
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Tấn Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Phân tích hoạt động doanh nghiệp
|b Phân tích hoạt động kinh doanh; phân tích báo cáo tài chính; phân tích hiệu quả các dự án
|c Nguyễn Tấn Bình
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 9
|
260 |
|
|
|a Tp.HCM
|b Tổng hợp
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 387 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_041000000000000_B312
|7 0
|9 6490
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-26
|l 2
|o 332.041 B312
|p MD.04975
|r 2020-03-21
|s 2020-03-09
|v 75000.00
|w 2018-01-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_041000000000000_B312
|7 0
|9 6491
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-26
|l 1
|o 332.041 B312
|p MD.04976
|r 2018-11-27
|s 2018-11-22
|v 75000.00
|w 2018-01-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_041000000000000_B312
|7 0
|9 6492
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-26
|l 1
|o 332.041 B312
|p MD.04977
|r 2020-07-24
|s 2020-06-17
|v 75000.00
|w 2018-01-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_041000000000000_B312
|7 0
|9 6493
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-26
|o 332.041 B312
|p MD.04978
|r 2018-01-26
|v 75000.00
|w 2018-01-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_041000000000000_B312
|7 0
|9 6494
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-26
|o 332.041 B312
|p MD.04979
|r 2018-01-26
|v 75000.00
|w 2018-01-26
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|